Hướng dẫn sử dụng mã màu, kiểu chữ trong Minecraft
Trong Minecraft, có một số mã màu và mã định dạng mà bạn có thể sử dụng trong việc chat và nhập lệnh, giúp cho việc chơi trò chơi trở nên thú vị và màu sắc hơn. Trong đó, mã màu có thể được sử dụng để thay đổi màu văn bản trong trò chơi, gán màu cho đội và tùy chỉnh màu của áo giáp da. Còn mã định dạng có thể được sử dụng để sửa đổi sự xuất hiện của văn bản trong trò chơi như in đậm hoặc in nghiêng. Cùng Thủ thuật chơi tìm hiểu cách các mã này và cách sử dụng chúng trong trò chơi nhé!
Phần
1
Các mã màu Minecraft
Danh sách các Mã màu trong Minecraft như sau:
Color (Minecraft Name) |
Chat Code | MOTD Code | Decimal | Hexadecimal |
---|---|---|---|---|
Dark Red (dark_red) |
§4 | \u00A74 | 11141120 | AA0000 |
Red (red) |
§c | \u00A7c | 16733525 | FF5555 |
Gold (gold) |
§6 | \u00A76 | 16755200 | FFAA00 |
Yellow (yellow) |
§e | \u00A7e | 16777045 | FFFF55 |
Dark Green (dark_green) |
§2 | \u00A72 | 43520 | 00AA00 |
Green (green) |
§a | \u00A7a | 5635925 | 55FF55 |
Aqua (aqua) |
§b | \u00A7b | 5636095 | 55FFFF |
Dark Aqua (dark_aqua) |
§3 | \u00A73 | 43690 | 00AAAA |
Dark Blue (dark_blue) |
§1 | \u00A71 | 170 | 0000AA |
Blue (blue) |
§9 | \u00A79 | 5592575 | 5555FF |
Light Purple (light_purple) |
§d | \u00A7d | 16733695 | FF55FF |
Dark Purple (dark_purple) |
§5 | \u00A75 | 11141290 | AA00AA |
White (white) |
§f | \u00A7f | 16777215 | FFFFFF |
Gray (gray) |
§7 | \u00A77 | 11184810 | AAAAAA |
Dark Gray (dark_gray) |
§8 | \u00A78 | 5592405 | 555555 |
Black (black) |
§0 | \u00A70 | 0 | 000000 |
Trong đó:
Cột Color: tên của màu và phần trong dấu () là tên nội bộ của màu trong trò chơi Minecraft.
Cột Chat code: code dùng để sử dụng màu đó trong chat ở Minecraft.
Cột MOTD Code: code dùng để sử dụng trong Message Of The Day trong Minecraft.
Cột Decimal: giá trị thập phân của màu trong Minecraft.
Cột Hexdecimal: giá trị hệ thập lục phân của màu trong Minecraft
Phần
2
Các mã định dạng
Danh sách các Mã định dạng trong Minecraft như sau:
Tên | Mô tả | Chat Code | MOTD Code |
---|---|---|---|
Obfuscated | Chữ mã hóa | §k | \u00A7k |
Bold | In đậm | §l | \u00A7l |
Strikethrough | Gạch ngang | §m | \u00A7m |
Underline | Gạch chân | §n | \u00A7n |
Italic | In nghiêng | §o | \u00A7o |
Default color | Quay về màu mặc định | §r | \u00A7r |
Phần
3
Cách sử dụng mã màu, định dạng
Tên nhân vật
Mở khu vực chat trong Minecraft ( chú ý phiên bản của bạn Minecraft mà bạn chơi hiện tại cần hỗ trợ mở Cheat Code)
Tiến hành nhập vào ô chat như sau:
- Đổi tên có màu: /nick <mã màu><tên mình muốn>.
VD: /nick &dBaby -> Baby
- Đổi tên có kiểu: /nick <mã kiểu><tên mình muốn>.
VD: /nick &lBaby ->Baby
- Đổi tên có màu và kiểu kết hợp: /nick <mã màu><mã kiểu><tên mình muốn>.
VD: /nick &6&lBaby -> Baby
- Nhiều màu: /nick &d&lB&5&la&a&lb&e&ly ->Baby
Cách chat
Mở khu vực chat trong Minecraft ( chú ý phiên bản của bạn Minecraft mà bạn chơi hiện tại cần hỗ trợ mở Cheat Code)
Tiến hành nhập vào ô chat như sau:
- Chat có màu: [Enter] <mã màu><nội dung> [Enter].
VD: [Enter]&dai mua trứng không?[Enter] -> ai mua trứng không?
- Chat có kiểu: [Enter] <mã kiểu><nội dung> [Enter].
VD: [Enter]&oai mua trứng không?[Enter] -> ai mua trứng không?
- Chat có màu và kiểu: [Enter] <mã màu><mã kiểu><nội dung> [Enter].
VD: [Enter]&2&oai mua trứng không?[Enter] -> ai mua trứng không?
- Kết hợp: [Enter]&2&oai &6&lmua &b<rứng &5&lkhông?[Enter] -> ai mua trứng không?
Chú ý: [Enter] là phím cài đặt cho chức năng chat. Nó sẽ là phím [T] theo mặc định hoặc phím mà các bạn đã cài nhé!
Có 2 bình luận