Các thuật ngữ dịch sang tiếng Việt trong trò chơi Yugioh
Hiện nay trò chơi thẻ bài Yugioh là một phong trào rất phổ biến của nhiều bạn trẻ Việt Nam. Tuy nhiên các lá bài ma thuật Yugioh cũng như trò chơi lại được ghi bằng tiếng Anh, khiến bạn khó khăn trong quá trình đọc hiểu và áp dụng các chiến thuật. Bài viết sau sẽ chia sẻ tới các bạn cách thuật ngữ cơ bản trong trò chơi bài ma thuật Yugioh! để bạn dịch và hiểu một cách chính xác nhất.
Phần
1
Desk/ Bàn chơi
Zone: Vùng trên Bàn chơi
Monster Zone : Vùng Quái thú
Main Monster Zone : Vùng Quái thú Chính
Extra Monster Zone : Vùng Quái thú Phụ
Spell/Trap Zone : Vùng đặt bài Phép/Bẫy
Field Zone : Vùng Môi trường
Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài
Extra Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài Phụ
Graveyard Zone : Vùng Mộ bài
Banish Zone : Vùng Trục xuất
Pendulum Zone : Vùng Dao động
Phần
2
Monster Card / Bài Quái thú
Normal Monster : Quái thú Thường
Effect Monster : Quái thú Hiệu ứng
Fusion Monster : Quái thú Dung hợp
Ritual Monster : Quái thú Tế lễ
Synchro Monster : Quái thú Đồng bộ
Xyz Monster : Quái thú Xyz
Pendulum Monster : Quái thú Dao động
Link Monster : Quái thú Liên kết
Phần
3
Spell Card / Bài Phép
Normal Spell Card : Bài Phép Thông thường
Quick-play Spell Card : Bài Phép Tức thời
Continuous Spell Card : Bài Phép Duy trì
Ritual Spell Card : Bài Phép Tế lễ
Equip Spell Card : Bài Phép Trang bị
Field Spell Card : Bài Phép Môi trường
Phần
4
Trap Card / Bài Bẫy
Normal Trap Card : Bài Bẫy Thông thường
Continuous Trap Card : Bài Bẫy Duy trì
Counter Trap Card : Bài Bẫy Phản hồi
Phần
5
Monster Type / Loại Quái thú
Flip monster : quái thú Lật mặt
Tuner monster : quái thú Điều phối
Spirit monster : quái thú Tinh linh
Union monster : quái thú Liên hợp
Gemini monster : quái thú Song tính
Toon monster : quái thú Hoạt hình
Phần
6
Summon/ Hình thức Triệu hồi
Summon : Triệu hồi
Normal Summon : Triệu hồi Thường
Normal Set : Úp Thường
Flip Summon : Triệu hồi Lật mặt
Tribute Summon : Triệu hồi Hi sinh
Tribute Set : Úp Hi sinh
Fusion Summon : Triệu hồi Dung hợp
Ritual Summon : Triệu hồi Tế lễ
Special Summon : Triệu hồi Đặc biệt
Synchro Summon : Triệu hồi Đồng bộ
Xyz Summon : Triệu hồi Xyz
Pendulum Summon : Triệu hồi Dao động
Link Summon : Triệu hồi Liên kết
Set : Úp bài
Phần
7
Attribute / Hệ thuộc tính Quái vật
Wind : Hệ Phong
Earth : Hệ Thổ
Fire : Hệ Hỏa
Water : Hệ Thủy
Light : Hệ Quang
Dark : Hệ Bóng đêm
Divine : Hệ Thần
Phần
8
Phase / Các giai đoạn một lượt chơi
Draw Phase : Giai đoạn Rút bài
Standby Phase : Giai đoạn Chờ
Main Phase : Giai đoạn Chính
Battle Phase : Giai đoạn Chiến đấu
Start Step : Bước Đầu
Battle Step : Bước Chiến đấu
Damage Step : Bước Thiệt hại
damage calculation : tính toán thiệt hại
End Step : Bước Kết thúc
End Phase : Giai đoạn Kết thúc
Phần
9
Battle Position / Tư thế Chiến đấu
Attack Position : Thế Công
Defense Position : Thế Thủ
Phần
10
Các thuật ngữ khác
Field : Sân đấu, sân
Turn : Lượt
Chain : Chuỗi
Once per turn : Một lần trong lượt
Once per Duel : Một lần trong Trận đấu
Flip : Lật
Discard : Vứt bỏ, vứt
Transfer : Chuyển nhượng, sang nhượng
Destroy : Hủy, hủy diệt, tiêu diệt
Active : Kích hoạt
Negate : Vô hiệu hóa, vô hiệu
Return : Trả lại, đưa về, lấy về, quay về
Unaffected : Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng
Response : Phản lại
Resolve : Thực thi, giải quyết
Để tìm hiểu thêm về cách chơi Yugi-oh, xem thêm bài viết : Hướng dẫn cách chơi Yugioh! cho người mới bắt đầu. hoặc nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình đọc hiểu các nội dung, mô tả các lá bài Yugioh, xem Hướng dẫn đọc và dịch bài Yugioh sang Tiếng Việt
Chúc bạn thành công!
Hãy trở thành người bình luận đầu tiên