Từ vựng tiếng Anh về các loại trò chơi
Bạn có thắc mắc các trò chơi mà bạn hay chơi có tên tiếng Anh là gì không ? Bài viết này giúp bạn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh cơ bản về trò chơi dân gian cũng như các loại trò chơi hiện đại nhé.
Phần
1
Trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
- Thổi cơm thi: Rice cooking competition
- Thi diều sáo ( thả diều): Flying kite
- Mèo đuổi chuột: Cat & mouse game
- Rồng rắn lên mây: Dragon snake
- Nhún đu ( Đánh đu): Swaying back and forth game
- Đấu vật: Wrestling
- Bịt mắt bắt dê: Blind man’s buff
- Kéo cưa lừa xẻ: Chanting while sawing wood
- Đua thuyền: Racing boat
- Cờ người: Human chess
- Pháo đất : Mud banger
- Chọi gà: Cock fighting
- Chọi trâu: Buffalo fighting
- Nhảy ngựa: Horse jumping
- Nhảy dây: jump rope
- Bầu cua cá cọp ( Bầu cua tôm cá): Gourd-crab-shrimp-fish
- Đá cầu: Shuttlecock Kicking
- Đi cà kheo : stilt walking
- Trồng cây chuối: handstand
Nhảy sạp: Bamboo dancing
Phần
2
Một số trò chơi hiện đại bằng tiếng Anh
- Puzzle: Trò ghép hình
- Puzzle piece: Mảnh ghép
- Video game: Trò chơi trên máy
- Card: Chơi bài
- Chips: Chơi xèng
- Dice: xúc xắc/ die: con xúc xắc
- Boardgame: Trò chơi được chơi trên bàn/ mặt phẳng bằng các dụng cụ như lá bài, thẻ, quân cờ..
- Backgammon: Cờ thỏ cáo ( Cờ tào cáo)
- Go: cờ vây (Có nguồn gốc từ tiếng Nhật là Igo)
- Table football: Bi lắc
Phần
3
Một số trò chơi bài Tây bằng tiếng Anh
- Blackjack: Trò đánh bài blackjack (chơi ở casino)
- Bridge: Trò đánh bài brit
- Card: Quân bài
- Pack of cards: Bộ bài
- Hand: Xấp bài có trên tay
- Trick: Ván bài
- To cut the cards: Chia bài thành 2 phần rồi trộn
- To deal the cards: Chia bài
- To shuffle the cards: Trộn bài
- Suit: Bộ bài
- Hearts: Quân cơ
- Clubs: Quân nhép
- Diamonds: Quân rô
- Spades: Quân bích
- Ace: Quân Át
- King: Quân K/quân Già
- Queen: Quân Q/quân Đầm
- Jack: Quân J/quân Bồi
- Joker: Quân phăng teo
- Your turn! : Lượt của bạn!
- Your move! : Đến lượt bạn!
Phần
4
Các môn thể thao bằng tiếng Anh
Các trò chơi bằng tiếng Anh về thể thao cực kỳ nhiều và rất phổ biến, đừng lười học để không bị bất ngờ trong những tình huống trao đổi về hoạt động thể chất này nhé! Người nước ngoài rất thích nói về thể thao đấy!
- Discus throw: Ném đĩa
- Hammer throw: Ném búa
- High jump: Nhảy cao
- Hurdles : Chạy vượt rào
- Javelin throw: Ném lao
- Long jump: Nhảy xa
- Marathon: Chạy ma-ra-tông
- Pole vault: Nhảy sào
- Shot put: Đẩy tạ
- Triple jump: Nhảy tam cấp
- Aerobics: Thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: Bóng đá Mỹ
- Archery: Bắn cung
- Athletics : Điền kinh
- Badminton: Cầu lông
- Baseball : Bóng chày
- Basketball: Bóng rổ
- Beach volleyball: Bóng rổ bãi biển
- Bowls : Trò ném bóng gỗ
- Boxing: Đấm bốc
- Canoeing: Chèo thuyền ca-nô
- Climbing : Leo núi
- Cricket : Crikê
- Cycling : Đua xe đạp
- Darts: Trò ném phi tiêu
- Diving : Lặn
- Fishing : Câu cá
- Football : Bóng đá
- Go-karting: Đua xe kart
- Golf : Đánh gôn
- Gymnastics : Tập thể hình
- Handball : Bóng ném
- Hiking : Đi bộ đường dài
- Hockey : Khúc côn cầu
- Horse racing : Đua ngựa
- Horse riding : Cưỡi ngựa
- Hunting : Đi săn
- Ice hockey : Khúc côn cầu trên sân băng
- Ice skating : Trượt băng
- Inline skating/rollerblading : Trượt pa-tanh
- Jogging : Chạy bộ
- Judo : Võ judo
- Karate : Võ karate
- Kick boxing : Võ đối kháng
- Lacrosse : Bóng vợt
- Martial arts : Võ thuật
- motor racing : Đua ô tô
- mountaineering : Leo núi
- Netball : Bóng rổ nữ
- Pool : Bi-a
- Rowing : Chèo thuyền
- Rugby : Bóng bầu dục
- Running : Chạy đua
- Sailing : Chèo thuyền
- Scuba diving : Lặn có bình khí
- Shooting : Bắn súng
- Skateboarding : Trượt ván
- Skiing : Trượt tuyết
- Snooker : Bi-a
- Snowboarding : Trượt tuyết ván
- Squash : Bóng quần
- Surfing : Lướt sóng
- Swimming : Bơi lội
- Table tennis : Bóng bàn
- Ten-pin bowling : Bowling
- Tennis : Tennis
- Volleyball : Bóng chuyền
- Walking : Đi bộ
- Water polo : Bóng nước
- Water skiing : Lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting : Cử tạ
- Windsurfing : Lướt ván buồm
- Wrestling : Môn đấu vật
- Yoga: Yoga
Hãy trở thành người bình luận đầu tiên