Các công thức (Pattern) chơi Rubik 3x3 đẹp và đặc biệt
Bạn cảm thấy mệt mỏi khi giải khối Rubik 3x3 theo cùng một cách cơ bản và muốn tìm kiếm một thử thách mới với một mẫu Rubik đẹp hơn ? Hãy thử sáng tạo các công thức và hình dáng mới của Rubik trong bài viết dưới đây của Thủ thuật chơi với những mẫu đa dạng: bàn cờ, chữ thập, con rắn, hình chữ T, U...
Phần
1
Một số kí hiệu cần nhớ
Ở bài viết này mình nhắc lại một chút về phần kí hiệu Rubik, phòng trường hợp các bạn là người mới chơi. Ở đây, bạn cũng không cần phải nhớ quá nhiều kí hiệu làm gì, nhưng nếu bạn muốn biết sâu hơn về chúng, tham khảo bài viết các Các kí hiệu cần nhớ khi chơi Rubik
- Các mặt: Rubik bao gồm 6 mặt, các mặt được ký hiệu theo tên viết tắt của chúng trong tiếng Anh. Việc thống nhất các ký hiệu này nhằm giúp các bạn có thể xem thêm các cách giải trong nhiều tài liệu khác. Bao gồm: R , L , U, D, F, B . Cụ thể như sau:
- Khi viết chữ cái các mặt in hoa như R L U D F B : có nghĩa là bạn cần xoay các mặt tương ứng 90 độ theo chiều kim đồng hồ ( tức 1/4 vòng ).
- Khi viết chữ cái các mặt in hoa kèm theo dấu ' như R’ L’ U’ D’ F’ B’hoặc chữ i như Ri Li Ui Di Fi Bi: có nghĩa là bạn cần xoay các mặt tương ứng 90 độ ngược chiều kim đồng hồ.
- Khi viết chữ cái các mặt in hoa kèm theo số 2 như R2 L2 U2 D2 F2 B2: có nghĩa là bạn cần xoay các mặt tương ứng 180 độ, theo chiều nào cũng được.
Các công thức dưới đây được áp dụng cho khối Rubik đã được giải hoàn thành. Nếu bạn đang có một khối Rubik chưa được giải, tham khảo bài viết Hướng dẫn cách giải Rubik 3x3 của Thủ thuật chơi, sau đó mới tiến hành áp dụng các công thức đưới đây nhé.
Phần
2
Kiểu bàn cờ
Kiểu bàn cờ 6 mặt
M2 E2 S2
Kiểu bàn cờ trong khối Rubik
B D F' B' D L2 U L U' B D' R B R D' R L' F U2 D
Kiểu bàn cờ trong khối 2
F L' D F' U' B U F U' F R' F2 L U' R' D2
Phần
3
Kiểu dấu cộng, trừ
Kiểu 4 dấu cộng
U2 R2 L2 F2 B2 D2 L2 R2 F2 B2
Kiểu 6 dấu cộng
R2 L' D F2 R' D' R' L U' D R D B2 R' U D2
Kiểu dấu cộng và trừ
U2 R2 L2 U2 R2 L2
Phần
4
Kiểu sọc ngang, dọc
Kiểu hộp quà
U B2 R2 B2 L2 F2 R2 D' F2 L2 B F' L F2 D U' R2 F' L' R'
Kiểu dọc sọc
F U F R L2 B D' R D2 L D' B R2 L F U F
Kiểu sọc ngang dọc
R D R F R' F' B D R' U' B' U D2
Phần
5
Kiểu khối trong khối
Kiểu khối trong khối 1
F D' F' R D F' R' D R D L' F L D R' F D'
Kiểu khối trong khối 2
F L F U' R U F2 L2 U' L' B D' B' L2 U
Kiểu khối nhỏ trong khối lớn
U B D' F2 D B' U' R2 D F2 D' R2 D F2 D' R2
Kiểu khối trong khối trong khối
F D F' D2 L' B' U L D R U L' F' U L U2
Kiểu khối trong khối trong khối 2
U' L' U' F' R2 B' R F U B2 U B' L U' F U R F'
Phần
6
Kiểu dấu chấm
Kiểu chấm bốn mặt
F2 B2 U D' R2 L2 U D'
Kiểu chấm 6 mặt
U D' R L' F B' U D'
Phần
7
Kiểu chữ cái
Kiểu 1 chữ H
M2 U2 M2 U2
Kiểu chữ H 6 mặt 1
U2 R2 F2 U2 D2 F2 L2 U2
Kiểu chữ H 6 mặt 1
U2 D2 L2 U2 D2 R2 F2 B2 L2 F2 B2 R2 U2 D2 F2 U2 D2 B2
Kiểu chữ C- U các mặt
U' B2 U L2 D L2 R2 D' B' R D' L R' B2 U2 F' L' U'
Kiểu 3T
B U2 L2 F2 R2 F D2 F2 R2 F' R2 U2
Kiểu 4T
F2 D2 F' L2 D2 U2 R2 B' U2 F2
Kiểu 6T
F2 R2 U2 F' B D2 L2 F B
Kiểu chữ Z 2 mặt
R L F B R L F B R L F B R2 B2 L2 R2 B2 L2
Phần
8
Kiểu hình khác
Kiểu Anaconan ( da rắn)
L U B' U' R L' B R' F B' D R D' F'
Kiểu cái bàn
R2 U2 L2 D B2 L2 B2 R2 D' U L' D F' U' R2 F' U B2 U2 R'
Kiểu Rocket
U R2 F2 R2 U' D F2 R2 F2 D
Có 5 bình luận